56 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 7 | 0 | 4 | 2 | 0 |
51 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 6 | 0 | 7 | 2 | 0 |
50 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 18 | 1 | 18 | 1 | 0 |
48 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 31 | 1 | 27 | 12 | 0 |
47 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 33 | 1 | 14 | 11 | 1 |
46 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 33 | 12 | 27 | 10 | 0 |
45 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 33 | 0 | 8 | 9 | 0 |
44 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 33 | 5 | 42 | 9 | 0 |
43 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 2 | 24 | 6 | 0 |
42 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 33 | 0 | 23 | 10 | 0 |
41 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 0 | 17 | 2 | 0 |
40 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 28 | 0 | 4 | 3 | 0 |
39 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 19 | 0 | 10 | 2 | 0 |
38 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 23 | 0 | 1 | 6 | 0 |
37 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 33 | 1 | 4 | 4 | 0 |
36 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
32 | Qiqihar #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 26 | 3 | 10 | 8 | 0 |
31 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Final Fantasy | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |