45 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
43 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 28 | 0 | 1 | 3 | 0 |
42 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 40 | 1 | 3 | 1 | 0 |
34 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 38 | 2 | 3 | 8 | 0 |
33 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 |
32 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 46 | 2 | 0 | 6 | 0 |
31 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 47 | 0 | 0 | 11 | 0 |
30 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |