53 | FC Charlotte Amalie #38 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 12 | 0 | 0 |
52 | FC Charlotte Amalie #38 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 32 | 0 | 0 |
51 | FC Charlotte Amalie #38 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 39 | 0 | 0 |
50 | FC Charlotte Amalie #38 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 39 | 1 | 0 |
49 | FC Charlotte Amalie #38 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 39 | 0 | 0 |
48 | FC Charlotte Amalie #38 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 38 | 0 | 0 |
47 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 1 | 0 |
46 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 5 | 0 |
45 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 1 | 0 |
44 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 2 | 0 |
43 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 1 | 0 |
42 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 6 | 1 |
41 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 1 | 0 |
40 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 2 | 0 |
39 | ЦСКА МОСКВА 29 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 0 | 0 |
38 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 1 | 0 |
37 | melody | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 42 | 2 | 0 |
36 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 |
35 | Datong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 5 | 0 | 0 |
35 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 16 | 0 | 0 |
34 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 3 | 0 |
33 | FC Port-au-Prince #30 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 40 | 0 | 0 |
32 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 29 | 2 | 0 |
31 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 29 | 3 | 0 |
30 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 17 | 2 | 0 |