51 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
50 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
49 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 1 |
48 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 1 |
46 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
45 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 2 | 0 | 6 | 0 |
40 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 15 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FK Rokikis #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FK Rokikis #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FK Rokikis #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Siilinjärvi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
30 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |