45 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 0 | 2 | 3 | 0 |
41 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 2 | 4 | 2 | 0 |
38 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 18 | 0 | 5 | 2 | 0 |
37 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 26 | 2 | 7 | 7 | 0 |
36 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 0 | 1 | 7 | 1 |
35 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 28 | 0 | 4 | 1 | 1 |
34 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 0 | 6 | 8 | 0 |
32 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Port Said #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |