42 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 4 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 15 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 6 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 11 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 32 | 13 | 0 | 0 |
32 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 34 | 14 | 0 | 0 |
31 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 25 | 9 | 0 | 0 |
30 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 27 | 6 | 0 | 0 |