42 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 16 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 1 | 6 | 0 |
37 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 0 | 1 | 11 | 0 |
36 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 33 | 0 | 5 | 6 | 0 |
34 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 27 | 0 | 4 | 7 | 0 |
33 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 28 | 2 | 8 | 8 | 0 |
32 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 27 | 2 | 7 | 9 | 0 |
31 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 24 | 1 | 1 | 10 | 0 |
30 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 12 | 1 | 1 | 3 | 0 |