39 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 2 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 12 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 32 | 23 | 5 | 1 | 0 |
34 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 32 | 35 | 6 | 1 | 0 |
33 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 27 | 10 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 26 | 12 | 1 | 3 | 0 |
31 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 19 | 6 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Cairo #11 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 |