47 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 4 | 2 | 0 | 0 |
46 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 |
38 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | DPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FK Gazli | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 36 | 0 | 2 | 1 | 0 |
33 | Manama #13 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Manama | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
31 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |