50 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 10 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 29 | 3 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 30 | 1 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 |
38 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Mezotúr #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |