39 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 0 | 2 | 4 | 0 |
37 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 26 | 1 | 9 | 0 | 0 |
36 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 0 | 1 | 5 | 0 |
35 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 0 | 5 | 4 | 0 |
33 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
31 | Kópavogur #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |