59 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 9 | 0 |
58 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 29 | 1 | 0 | 8 | 1 |
57 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
56 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
55 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 30 | 0 | 0 | 11 | 0 |
54 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 31 | 2 | 0 | 6 | 0 |
52 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 29 | 1 | 0 | 8 | 0 |
51 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
50 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 20 | 1 | 0 | 5 | 0 |
48 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 35 | 2 | 1 | 5 | 0 |
46 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 36 | 1 | 0 | 5 | 0 |
45 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bosanska Gradika #6 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |