48 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 2 | 11 | 0 | 0 |
47 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 2 | 7 | 3 | 0 |
46 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 0 | 11 | 2 | 0 |
45 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 2 | 10 | 2 | 0 |
44 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 2 | 20 | 3 | 0 |
43 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 3 | 16 | 2 | 0 |
42 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 27 | 0 | 21 | 0 | 0 |
41 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 31 | 0 | 14 | 4 | 0 |
40 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 1 | 21 | 8 | 1 |
39 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 23 | 5 | 26 | 10 | 0 |
38 | Plano | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 10 | 4 | 0 |
37 | Plano | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 0 | 7 | 3 | 0 |
35 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Poland Alloces Force | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |