51 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 36 | 15 | 4 | 2 | 0 |
50 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 38 | 17 | 2 | 1 | 0 |
49 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 37 | 24 | 3 | 2 | 0 |
48 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 38 | 26 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 12 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 33 | 6 | 1 | 0 |
45 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 38 | 45 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 34 | 1 | 4 | 1 |
43 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 34 | 27 | 2 | 3 | 0 |
42 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 41 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 31 | 25 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 33 | 36 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 38 | 53 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 32 | 35 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Rauma #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 45 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Ballerup #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 27 | 17 | 0 | 2 | 0 |
36 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |