50 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 30 | 0 | 8 | 12 | 0 |
49 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 1 | 4 | 14 | 1 |
48 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 41 | 1 | 14 | 4 | 0 |
47 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 34 | 0 | 0 | 9 | 1 |
46 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 35 | 1 | 2 | 13 | 0 |
45 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 0 | 4 | 7 | 0 |
44 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 35 | 0 | 5 | 12 | 0 |
43 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 30 | 4 | 5 | 2 | 0 |
42 | FC Melekeok #7 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 20 | 0 | 8 | 4 | 0 |
42 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 1 | 5 | 0 |
40 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 0 | 3 | 8 | 0 |
39 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 1 | 5 | 11 | 0 |
38 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 32 | 0 | 13 | 11 | 1 |
37 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 0 | 6 | 12 | 0 |
36 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 0 | 3 | 10 | 0 |
35 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 48 | 1 | 4 | 14 | 0 |
34 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 51 | 1 | 0 | 10 | 0 |
33 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 49 | 1 | 8 | 10 | 0 |
32 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 44 | 0 | 1 | 7 | 0 |
31 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 25 | 1 | 1 | 5 | 0 |
30 | Montevideo #5 | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |