50 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 1 |
45 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 2 |
40 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 47 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 59 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 62 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 58 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |