50 | Atletico Alcorcón #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 27 | 26 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 35 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 46 | 3 | 1 | 0 |
46 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 28 | 51 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 24 | 32 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Murata #13 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 40 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 37 | 1 | 1 | 1 |
42 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 22 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 14 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 16 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 7 | 0 | 1 | 0 |
37 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 22 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Sisak #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | NK Sisak #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | NK Sisak #5 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |