43 | FC Kaohsiung #13 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 29 | 1 | 0 |
42 | FC Kaohsiung #13 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 27 | 2 | 0 |
41 | FC Kaohsiung #13 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 19 | 0 | 0 |
40 | FC Kaohsiung #13 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 29 | 0 | 0 |
39 | FC Kaohsiung #13 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 31 | 0 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #13 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 35 | 0 | 1 |
37 | FC Kaohsiung #13 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 27 | 0 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #13 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 28 | 0 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #13 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 19 | 0 | 0 |
35 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 14 | 0 | 0 |
34 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 15 | 0 | 0 |
33 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 7 | 0 | 0 |
32 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 2 | 0 | 0 |
31 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 12 | 4 | 0 |
30 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 8 | 0 | 0 |