43 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 30 | 1 | 4 | 12 | 0 |
42 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 30 | 1 | 7 | 5 | 1 |
41 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 31 | 1 | 8 | 4 | 0 |
40 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 31 | 1 | 5 | 8 | 0 |
39 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 29 | 0 | 1 | 5 | 1 |
38 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 34 | 1 | 1 | 9 | 0 |
37 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 30 | 0 | 2 | 12 | 0 |
36 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 33 | 1 | 2 | 11 | 0 |
35 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 28 | 1 | 2 | 6 | 1 |
34 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 33 | 0 | 2 | 10 | 0 |
33 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 34 | 1 | 1 | 6 | 0 |
32 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 33 | 0 | 4 | 9 | 0 |
31 | FC Taipei #25 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 34 | 0 | 1 | 6 | 0 |
30 | FC Lianyungang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |