48 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 26 | 6 | 24 | 12 | 0 |
47 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 3 | 4 | 16 | 0 |
46 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 28 | 9 | 22 | 10 | 1 |
45 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 33 | 8 | 9 | 11 | 0 |
44 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 29 | 3 | 17 | 13 | 4 |
43 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 2 | 9 | 14 | 0 |
42 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 26 | 12 | 14 | 16 | 0 |
41 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 33 | 0 | 6 | 11 | 0 |
40 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 5 | 10 | 12 | 0 |
39 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 3 | 13 | 11 | 0 |
38 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 29 | 3 | 28 | 7 | 0 |
37 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 49 | 1 | 8 | 8 | 0 |
36 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 42 | 1 | 2 | 7 | 2 |
35 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FK Lentvaris | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |