39 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Salaspils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Salaspils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Salaspils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |