50 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 23 | 0 | 4 | 3 | 0 |
48 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 1 | 1 | 5 | 0 |
46 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 0 | 3 | 2 | 0 |
45 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 26 | 1 | 1 | 4 | 0 |
44 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 24 | 0 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 19 | 0 | 2 | 2 | 0 |
41 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 15 | 0 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 18 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 10 | 0 | 7 | 2 | 0 |
36 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 9 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Dukou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |