51 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger | 30 | 0 | 1 | 7 | 0 |
49 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 32 | 1 | 4 | 4 | 0 |
48 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 0 | 5 | 3 | 0 |
47 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger | 34 | 1 | 1 | 2 | 0 |
46 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 34 | 2 | 14 | 7 | 0 |
45 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 1 | 11 | 6 | 0 |
44 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 28 | 1 | 8 | 8 | 0 |
43 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger | 35 | 0 | 5 | 12 | 0 |
42 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 0 | 9 | 5 | 0 |
41 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 34 | 1 | 13 | 6 | 0 |
40 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 34 | 1 | 5 | 4 | 0 |
39 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 36 | 0 | 4 | 7 | 0 |
38 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 35 | 0 | 4 | 5 | 0 |
37 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 32 | 1 | 4 | 9 | 1 |
36 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 32 | 0 | 9 | 5 | 0 |
35 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger | 33 | 2 | 4 | 16 | 0 |
34 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 34 | 6 | 15 | 15 | 1 |
33 | Akokana | Giải vô địch quốc gia Niger | 31 | 3 | 4 | 15 | 0 |
32 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 50 | 0 | 2 | 5 | 0 |
31 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |