50 | Atletico Coslada | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Atletico Coslada | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Atletico Coslada | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
46 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |