48 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 0 | 0 | 8 | 0 |
45 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 1 | 2 | 9 | 0 |
44 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 8 | 1 |
43 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
41 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 37 | 0 | 2 | 0 | 0 |
40 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 26 | 0 | 1 | 5 | 0 |
38 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 26 | 1 | 2 | 3 | 0 |
37 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 1 | 5 | 0 |
36 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 48 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 40 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | Copiapó #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |