50 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 17 | 3 | 1 | 0 | 0 |
47 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 10 | 2 | 0 | 0 |
46 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 7 | 4 | 0 | 0 |
45 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 34 | 35 | 3 | 1 | 0 |
44 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 40 | 5 | 0 | 0 |
43 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 32 | 2 | 1 | 0 |
42 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 26 | 2 | 1 | 0 |
41 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 34 | 31 | 0 | 0 | 0 |
40 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 29 | 26 | 0 | 1 | 0 |
39 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 19 | 0 | 1 | 0 |
38 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 30 | 21 | 3 | 0 | 0 |
37 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 24 | 22 | 0 | 0 | 0 |
36 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 31 | 8 | 0 | 1 | 0 |
35 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 6 | 0 | 1 | 0 |
34 | VFC Plauen | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines [2] | 34 | 27 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 38 | 32 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |