47 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 25 | 1 | 0 | 6 | 0 |
45 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 39 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 1 |
41 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 37 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 36 | 0 | 0 | 6 | 1 |
38 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 0 | 1 | 6 | 0 |
34 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Sittwe | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |