50 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 1 | 2 | 0 |
49 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
48 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 1 | 0 | 0 |
47 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 14 | 2 | 0 | 0 |
46 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 27 | 7 | 0 | 0 |
45 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 23 | 5 | 0 | 0 |
44 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 8 | 1 | 0 |
43 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 11 | 0 | 0 |
42 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
41 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 3 | 0 | 0 |
40 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 12 | 2 | 0 | 0 |
39 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 7 | 1 | 0 | 0 |
38 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 23 | 7 | 0 | 0 |
37 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | SAV moneyball | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 1 | 0 | 0 |
34 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25 | 0 | 0 | 0 |
33 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 0 | 0 | 0 |
32 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29 | 0 | 0 | 0 |
31 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29 | 0 | 0 | 0 |
30 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14 | 0 | 0 | 0 |