37 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 18 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 12 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 31 | 5 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 36 | 16 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 32 | 21 | 3 | 1 | 0 |
32 | FC Valmiera | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 15 | 10 | 0 | 2 | 0 |
32 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |