45 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 22 | 0 | 3 | 3 | 0 |
44 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 39 | 0 | 7 | 2 | 0 |
43 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 34 | 0 | 3 | 9 | 0 |
42 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 25 | 0 | 2 | 5 | 0 |
41 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
40 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 33 | 1 | 2 | 4 | 0 |
39 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 34 | 2 | 8 | 1 | 0 |
38 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 8 | 1 | 4 | 0 | 0 |
37 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 21 | 0 | 1 | 6 | 0 |
36 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 17 | 1 | 0 | 4 | 1 |
35 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 15 | 0 | 2 | 3 | 0 |
34 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 25 | 0 | 2 | 7 | 0 |
32 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Sóc Trăng #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.4] | 34 | 2 | 6 | 13 | 0 |
30 | Ân Thi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [6.14] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |