37 | FC Talsi #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6] | 36 | 14 | 23 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
36 | FC Talsi #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6] | 32 | 9 | 8 | 13 | 0 |
35 | FC Talsi #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6] | 34 | 13 | 19 | 6 | 1 |
34 | FC Talsi #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6] | 15 | 8 | 14 | 3 | 0 |
34 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |