45 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 15 | 7 | 0 | 0 | 0 |
44 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 20 | 9 | 0 | 1 | 0 |
44 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 17 | 11 | 0 | 0 | 0 |
43 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 42 | 27 | 1 | 1 | 0 |
41 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 23 | 0 | 1 | 0 |
40 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 8 | 0 | 0 | 0 |
39 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 11 | 1 | 0 | 0 |
38 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 25 | 5 | 1 | 0 | 0 |
37 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 6 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Michael | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |