Radosław Kolasa: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Radom #7 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.2] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
35 | Naklo nad Notecia #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 30 | 32 | 6 | 0 | 0 |
34 | Tychy #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 29 | 22 | 1 | 0 | 1 |
33 | Tychy #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | LKS Pogrom Godzimierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | LKS Pogrom Godzimierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | LKS Pogrom Godzimierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | LKS Pogrom Godzimierz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 3 20 2018 | LKS Pogrom Godzimierz | Sosnowiec #2 | RSD4 054 041 |
tháng 1 27 2018 | LKS Pogrom Godzimierz | Radom #7 (Đang cho mượn) | (RSD148 002) |
tháng 12 7 2017 | LKS Pogrom Godzimierz | Naklo nad Notecia #3 (Đang cho mượn) | (RSD116 396) |
tháng 10 14 2017 | LKS Pogrom Godzimierz | Tychy #5 (Đang cho mượn) | (RSD79 880) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 7) của LKS Pogrom Godzimierz vào thứ năm tháng 4 20 - 07:47.