46 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 22 | 0 | 3 | 3 | 0 |
44 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 32 | 1 | 10 | 9 | 1 |
43 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 3 | 7 | 4 | 0 |
42 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 32 | 1 | 8 | 12 | 0 |
41 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 33 | 1 | 10 | 13 | 2 |
40 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 37 | 6 | 9 | 7 | 0 |
39 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 32 | 0 | 3 | 9 | 0 |
38 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 30 | 3 | 11 | 10 | 0 |
37 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 37 | 1 | 3 | 6 | 0 |
36 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 33 | 8 | 20 | 13 | 2 |
35 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 0 | 17 | 14 | 1 |
34 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 27 | 2 | 11 | 10 | 0 |
33 | FC Hämeenlinna #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 34 | 1 | 10 | 17 | 0 |
32 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 40 | 0 | 8 | 9 | 0 |
30 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |