45 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 1 | 5 | 0 |
44 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 2 | 12 | 0 |
43 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 1 | 10 | 0 |
42 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 8 | 8 | 0 |
41 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 1 | 8 | 9 | 0 |
40 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 1 | 9 | 12 | 0 |
39 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 0 | 6 | 10 | 0 |
38 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
37 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 53 | 0 | 2 | 2 | 1 |
36 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 46 | 0 | 1 | 6 | 1 |
35 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |