51 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
49 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 10 | 2 | 0 | 0 |
48 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
44 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 2 | 0 | 0 |
43 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
42 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 9 | 1 | 0 |
41 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 0 | 0 | 0 |
40 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 32 | 11 | 0 | 0 |
39 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 37 | 4 | 1 | 0 |
38 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
37 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 41 | 4 | 0 | 0 |
36 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
35 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 7 | 0 | 0 |
31 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 0 | 0 | 0 |