56 | Nassau #17 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Nassau #17 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 |
54 | Nassau #17 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 11 | 4 | 1 | 1 | 0 |
53 | Nassau #17 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 22 | 2 | 0 | 0 |
52 | Nassau #17 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 18 | 30 | 2 | 0 | 0 |
51 | Nassau #17 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 4 | 6 | 0 | 0 | 0 |
50 | Nassau #17 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 57 | 5 | 3 | 0 |
49 | Nassau #17 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 70 | 1 | 2 | 0 |
48 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 20 | 0 | 2 | 0 |
47 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 36 | 0 | 2 | 0 |
46 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 39 | 0 | 0 | 0 |
45 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 57 | 0 | 1 | 0 |
44 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 28 | 3 | 3 | 0 |
43 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 29 | 2 | 5 | 0 |
42 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 36 | 1 | 0 | 0 |
41 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 27 | 4 | 5 | 0 |
40 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 30 | 2 | 5 | 0 |
39 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 19 | 1 | 1 | 0 |
38 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 15 | 0 | 3 | 0 |
37 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 14 | 0 | 0 | 0 |
36 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 44 | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |