50 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 15 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 35 | 2 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 17 | 2 | 2 | 0 |
46 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 34 | 19 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 25 | 3 | 0 | 2 | 1 |
44 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 35 | 29 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 38 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 35 | 3 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 49 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 31 | 3 | 1 | 0 |
39 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 34 | 20 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 5 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 19 | 8 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 28 | 8 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 10 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 37 | 6 | 2 | 3 | 0 |
33 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Mixco #3 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Guaimaca | Giải vô địch quốc gia Honduras | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |