51 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 31 | 1 | 3 | 6 | 0 |
50 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 26 | 0 | 3 | 5 | 0 |
49 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 28 | 1 | 3 | 3 | 0 |
48 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 26 | 1 | 3 | 7 | 0 |
47 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 31 | 3 | 7 | 9 | 0 |
46 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 31 | 1 | 5 | 15 | 0 |
45 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 33 | 6 | 14 | 11 | 0 |
44 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 1 | 3 | 9 | 0 |
43 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 37 | 4 | 7 | 7 | 0 |
42 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 29 | 4 | 11 | 6 | 2 |
41 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 33 | 1 | 17 | 7 | 0 |
40 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 36 | 7 | 26 | 9 | 0 |
39 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 38 | 10 | 30 | 7 | 0 |
38 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 34 | 7 | 39 | 7 | 0 |
37 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 30 | 9 | 25 | 7 | 0 |
36 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 38 | 7 | 37 | 3 | 0 |
35 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 42 | 13 | 26 | 11 | 0 |
34 | FC Makefu | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Carmona | Giải vô địch quốc gia Angola | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |