46 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 10 | 1 | 7 | 0 | 0 |
45 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 18 | 2 | 20 | 3 | 0 |
44 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 34 | 2 | 20 | 3 | 0 |
43 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 23 | 1 | 8 | 2 | 1 |
42 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 0 | 22 | 7 | 2 |
41 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 29 | 0 | 20 | 4 | 0 |
40 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 22 | 2 | 19 | 4 | 0 |
39 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 1 | 14 | 5 | 0 |
38 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 10 | 2 | 0 |
37 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 1 | 9 | 1 | 0 |
36 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 0 | 7 | 2 | 0 |
35 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Divinópolis #5 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 26 | 0 | 10 | 3 | 0 |
33 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |