42 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 33 | 0 | 10 | 4 | 0 |
40 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 36 | 0 | 5 | 6 | 0 |
39 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 32 | 1 | 6 | 7 | 0 |
38 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 30 | 0 | 5 | 6 | 0 |
37 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 36 | 1 | 8 | 7 | 0 |
36 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 25 | 0 | 5 | 5 | 1 |
35 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 23 | 0 | 5 | 4 | 0 |
34 | Majestic FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 25 | 0 | 2 | 6 | 0 |
33 | Worcester United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | Worcester United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
31 | Worcester United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Worcester United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |