52 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 11 | 0 | 2 | 1 | 0 |
51 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 23 | 0 | 8 | 1 | 0 |
50 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 1 | 11 | 8 | 0 |
49 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 0 | 10 | 10 | 0 |
48 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 1 | 11 | 11 | 0 |
47 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 2 | 10 | 0 |
46 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 14 | 4 | 1 |
45 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 14 | 7 | 0 |
44 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 6 | 5 | 0 |
43 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 1 | 7 | 6 | 0 |
42 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 31 | 0 | 7 | 9 | 0 |
41 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 0 | 9 | 9 | 0 |
40 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 0 | 9 | 11 | 1 |
39 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 0 | 14 | 6 | 0 |
38 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 17 | 1 | 3 | 4 | 0 |
37 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
36 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |