51 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 8 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 3 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 26 | 5 | 1 | 1 | 1 |
47 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 29 | 13 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 21 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 21 | 3 | 1 | 0 |
44 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 26 | 22 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 29 | 32 | 1 | 4 | 0 |
42 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 30 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 33 | 48 | 4 | 3 | 0 |
40 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 29 | 33 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Zhengzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 27 | 31 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Mango | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 20 | 2 | 2 | 0 |
37 | FC Lukang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | Guarulhos | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 48 | 53 | 0 | 1 | 0 |
35 | Guarulhos | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Lukang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Lukang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Lukang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Lukang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Lukang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Lukang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |