41 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |