43 | El Cerrito | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
42 | El Cerrito | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 34 | 17 | 0 | 0 | 0 |
41 | El Cerrito | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 27 | 1 | 1 | 0 |
40 | El Cerrito | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 38 | 61 | 7 | 1 | 0 |
39 | El Cerrito | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 31 | 41 | 1 | 3 | 0 |
38 | El Cerrito | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 29 | 39 | 2 | 1 | 0 |
37 | El Cerrito | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 30 | 46 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Turku #3 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 32 | 44 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |