49 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 13 | 0 | 0 | 0 |
47 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 30 | 0 | 2 | 0 |
46 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 44 | 0 | 0 | 0 |
45 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 43 | 0 | 1 | 0 |
44 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 37 | 0 | 2 | 0 |
43 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 40 | 0 | 0 | 0 |
42 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 30 | 0 | 1 | 0 |
41 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 25 | 0 | 1 | 0 |
40 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 22 | 1 | 1 | 0 |
39 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 11 | 0 | 0 | 0 |
38 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 16 | 0 | 1 | 0 |
37 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pescara #4 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 37 | 22 | 0 | 2 | 0 |
32 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |