53 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 30 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
51 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
48 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 31 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 27 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 32 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 32 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 18 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
31 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 24 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |