53 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 1 | 0 | 2 | 1 |
51 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
49 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
46 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 1 | 0 | 1 | 1 |
41 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 1 | 1 | 3 | 1 |
38 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |