43 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 27 | 0 | 2 | 5 | 0 |
42 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 32 | 0 | 2 | 8 | 0 |
41 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 32 | 0 | 4 | 7 | 0 |
40 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 33 | 0 | 7 | 4 | 0 |
39 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 29 | 0 | 3 | 4 | 1 |
38 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 31 | 1 | 4 | 12 | 0 |
37 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 31 | 2 | 4 | 7 | 1 |
36 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 29 | 0 | 4 | 9 | 0 |
35 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 32 | 2 | 4 | 7 | 0 |
34 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 31 | 0 | 10 | 5 | 0 |
33 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 26 | 1 | 5 | 12 | 0 |
32 | FC Breda | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 30 | 1 | 3 | 13 | 0 |
31 | FC Middelburg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Middelburg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |