52 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 35 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 14 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 23 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 31 | 26 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 52 | 5 | 1 | 0 |
47 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 45 | 2 | 2 | 0 |
46 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 15 | 0 | 0 | 0 |
45 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 |
44 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 8 | 0 | 0 | 0 |
43 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 7 | 0 | 1 | 0 |
42 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 18 | 2 | 0 | 0 |
41 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 21 | 0 | 1 | 0 |
41 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 8 | 0 | 1 | 0 |
39 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 5 | 0 | 0 | 0 |
38 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 10 | 0 | 1 | 0 |
37 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |